Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
遠別 viễn biệt
1
/1
遠別
viễn biệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cách xa, không gặp gỡ — Cũng có nghĩa là xa cách lâu ngày.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Tô Vũ
)
•
Biệt thi kỳ 4 - 別詩其四
(
Tô Vũ
)
•
Bộ vận Phan mậu tài “Văn hữu đăng tiểu khoa đề ký” hoạ chi - 步韻潘茂才聞友登小科題寄和之
(
Trần Đình Tân
)
•
Đại oán ca hành - 代怨歌行
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Hoạ Lệnh Hồ Sở công “Biệt mẫu đơn” - 和令狐楚公別牡丹
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tái túc Vũ Quan - 再宿武關
(
Lý Thiệp
)
•
Tống Linh Nhất thượng nhân - 送靈一上人
(
Trần Vũ
)
•
Viễn biệt ly - 遠別離
(
Lý Bạch
)
•
Viễn hoài xá đệ Dĩnh, Quan đẳng - 遠懷舍弟穎觀等
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề tứ thủ kỳ 1 (Lai thị không ngôn khứ tuyệt tung) - 無題四首其一(來是空言去絕蹤)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0